Home Calculation

Tôi nên thuê hay mua?

Lựa chọn giữa việc mua một ngôi nhà và thuê một ngôi nhà là một trong những quyết định tài chính lớn nhất mà nhiều người trưởng thành đưa ra. Loại bỏ sự đoán mò khỏi quyết định của bạn — sử dụng máy tính của chúng tôi để tìm hiểu xem mua hay thuê là lựa chọn tốt nhất cho lối sống và ngân sách của bạn!

NẾU BẠN MUA NHÀ

%
%
năm
%
%

NẾU BẠN THUÊ NHÀ

%
%

Kết quả

  • Thuê nhà có vẻ là lựa chọn tốt hơn cho bạn.
  • Sau 10 năm, tổng chi phí mà bạn phải bỏ ra để sở hữu ngôi nhà có giá trị ban đầu $10,000,000.00 của mình sẽ là $13,939,163.79. Tổng chi phí thuê của bạn sẽ là $3,350,614.63. Thuê nhà sẽ giúp bạn tiết kiệm được $12,240,854.11 (bao gồm cả số tiền bạn không chi cho khoản trả trước).
  • Sau 10 năm, nếu bạn mua, nếu bạn muốn bán, ngôi nhà của bạn sẽ có tổng giá trị là $3,939,163.79.
Xem Bảng So sánh Chi phí Thuê nhà và Mua nhà qua từng năm
NămGiá trị vốn chủ sở hữu (số tiền vốn tích lũy trong ngôi nhà)Tổng chi phí mua nhàMua ròng (chi phí tích lũy ròng của việc mua sau khi trừ vốn chủ sở hữu)Tổng chi phí thuê nhà
Năm: 1$800,000.00$2,009,146.87$1,209,146.87$306,000.00
Năm: 2$1,109,000.00$3,518,293.75$2,409,293.75$618,120.00
Năm: 3$1,427,270.00$5,027,440.62$3,600,170.62$936,482.40
Năm: 4$1,755,088.10$6,536,587.49$4,781,499.39$1,261,212.05
Năm: 5$2,092,740.74$8,045,734.37$5,952,993.63$1,592,436.29
Năm: 6$2,440,522.97$9,554,881.24$7,114,358.28$1,930,285.01
Năm: 7$2,798,738.65$11,064,028.12$8,265,289.46$2,274,890.72
Năm: 8$3,167,700.81$12,573,174.99$9,405,474.18$2,626,388.53
Năm: 9$3,547,731.84$14,082,321.86$10,534,590.03$2,984,916.30
Năm: 10$3,939,163.79$15,591,468.74$11,652,304.94$3,350,614.63
Năm: 11$4,342,338.71$17,100,615.61$12,758,276.90$3,723,626.92
Năm: 12$4,757,608.87$18,609,762.48$13,852,153.62$4,104,099.46
Năm: 13$5,185,337.13$20,118,909.36$14,933,572.22$4,492,181.45
Năm: 14$5,625,897.25$21,628,056.23$16,002,158.98$4,888,025.07
Năm: 15$6,079,674.17$23,137,203.11$17,057,528.94$5,291,785.58
Năm: 16$6,547,064.39$24,646,349.98$18,099,285.59$5,703,621.29
Năm: 17$7,028,476.32$26,155,496.85$19,127,020.53$6,123,693.71
Năm: 18$7,524,330.61$27,664,643.73$20,140,313.11$6,552,167.59
Năm: 19$8,035,060.53$29,173,790.60$21,138,730.07$6,989,210.94
Năm: 20$8,561,112.35$30,682,937.47$22,121,825.13$7,434,995.16
Năm: 21$9,102,945.72$32,192,084.35$23,089,138.63$7,889,695.06
Năm: 22$9,661,034.09$33,701,231.22$24,040,197.13$8,353,488.96
Năm: 23$10,235,865.11$35,210,378.10$24,974,512.98$8,826,558.74
Năm: 24$10,827,941.06$36,719,524.97$25,891,583.90$9,309,089.92
Năm: 25$11,437,779.30$38,228,671.84$26,790,892.55$9,801,271.72
Năm: 26$12,065,912.68$39,737,818.72$27,671,906.04$10,303,297.15
Năm: 27$12,712,890.06$41,246,965.59$28,534,075.53$10,815,363.09
Năm: 28$13,379,276.76$42,756,112.46$29,376,835.71$11,337,670.35
Năm: 29$14,065,655.06$44,265,259.34$30,199,604.28$11,870,423.76
Năm: 30$14,772,624.71$45,774,406.21$31,001,781.50$12,413,832.24
Năm: 31$15,500,803.45$47,283,553.09$31,782,749.63$12,968,108.88
Năm: 32$16,250,827.56$48,792,699.96$32,541,872.40$13,533,471.06
Năm: 33$17,023,352.38$50,301,846.83$33,278,494.45$14,110,140.48
Năm: 34$17,819,052.96$51,810,993.71$33,991,940.75$14,698,343.29
Năm: 35$18,638,624.54$53,320,140.58$34,681,516.04$15,298,310.16
Năm: 36$19,482,783.28$54,829,287.45$35,346,504.17$15,910,276.36
Năm: 37$20,352,266.78$56,338,434.33$35,986,167.55$16,534,481.89
Năm: 38$21,247,834.78$57,847,581.20$36,599,746.42$17,171,171.52
Năm: 39$22,170,269.83$59,356,728.08$37,186,458.25$17,820,594.95
Năm: 40$23,120,377.92$60,865,874.95$37,745,497.03$18,483,006.85
Năm: 41$24,098,989.26$62,375,021.82$38,276,032.57$19,158,666.99
Năm: 42$25,106,958.94$63,884,168.70$38,777,209.76$19,847,840.33
Năm: 43$26,145,167.70$65,393,315.57$39,248,147.87$20,550,797.14
Năm: 44$27,214,522.73$66,902,462.44$39,687,939.71$21,267,813.08
Năm: 45$28,315,958.42$68,411,609.32$40,095,650.90$21,999,169.34
Năm: 46$29,450,437.17$69,920,756.19$40,470,319.02$22,745,152.73
Năm: 47$30,618,950.28$71,429,903.07$40,810,952.78$23,506,055.78
Năm: 48$31,822,518.79$72,939,049.94$41,116,531.15$24,282,176.90
Năm: 49$33,062,194.36$74,448,196.81$41,386,002.46$25,073,820.44
Năm: 50$34,339,060.19$75,957,343.69$41,618,283.50$25,881,296.84